Cách xem Model và ý nghĩa ký tự trên Model tivi LG cực dễ

LG là một trong những thương hiệu tivi được người dùng Việt Nam ưa chuộng với nhiều mức giá, cùng như các phân khúc tivi khác nhau. Chính vì vậy, mỗi dòng tivi đều sẽ có các tên, ký tự khác nhau mà bạn không nắm được. Trong bài viết dưới đây, Trung tâm bảo hành và sửa chữa Điện máy Châu Anh sẽ hướng dẫn bạn cách xem Model và ý nghĩa ký tự trên Model tivi LG cực đơn giản!

1. Lợi ích của việc xem Model của tivi LG

Việc xem được tên của smart tivi LG 2018 mà bạn đang sử dụng, hoặc đang trong lúc mua hàng sẽ giúp bạn:

– Nắm rõ được các thông tin tivi, model tivi, thông tin cập nhật phần mềm được hãng công bố trên trang chủ.

– Giúp bạn có thêm kiến thức và liên hệ bảo hành, sửa chữa các sự cố dễ dàng hơn khi đọc đúng tên model cho nhân viên kỹ thuật, CSKH.

– Giúp bạn tra cứu các cách hướng dẫn mẹo vặt, kinh nghiệm trong việc sử dụng tivi tốt hơn.

2. Cách xem Model tivi LG:

Cách 1: Kiểm tra thông tin trực tiếp trên tem bạc mặt sau tivi LG

Kiểm tra thông tin trực tiếp trên tem bạc mặt sau tivi LG

Cách 2: Kiểm tra trên mục cài đặt của tivi LG

Bước 1: Vào Menu trên Smart tivi LG
Nhấn chọn nút Q.MENU có trên remote, sau đó, bạn chọn vào Cài đặt nâng cao

Vào Menu trên Smart tivi LG

Bước 2: Di chuyển tới mục Giới thiệu về TV này
Nhấn chọn Cài đặt nâng cao. Trong giao diện Cài đặt nâng cao này, bạn nhấn chọn vào mục Cài đặt chung. Sau đó bạn tiếp tục thao tác nhấn chọn vào mục Giới thiệu về TV này.

Di chuyển tới mục Giới thiệu về TV này

Bước 3: Kiểm tra thông tin model tivi LG

Kiểm tra thông tin model tivi LG

Xem thêm: Chi tiết chức năng từng phím trên điều khiển tivi LG LF581D

3. Ý nghĩa kỹ hiệu Model tivi LG:

Ví dụ: 75UR9050PSK

Ý nghĩa các ký tự trong tên tivi LG LED

75 – Kích thước màn hình TV là 75

U – Loại màn hình

  • S: Super Ultra HD (hỗ trợ công nghệ Nano Cell)
  • U: màn hình LED (độ phân giải 4K UHD)
  • L: màn hình LED (độ phân giải Full HD)
  • R – Năm sản xuất
  • S – 2024
  • R – 2023
  • Q – 2022
  • P – 2021
  • N – 2020
  • M – 2019
  • K – 2018

9 – Dòng tivi: Dòng càng cao tivi càng cao cấp

  • 5: Full HD
  • 6 – 7: 4K
  • 8 – 9: Ultra HD 4K

0 – Model dòng tivi: Model cao hơn sẽ tốt hơn.

50 – Sự sửa đổi: Con số này càng cao thì sản phẩm càng có nhiều thay đổi, nâng cấp về kiểu dáng, thiết kế, tính năng,…

P – Thị trường mục tiêu: (cho từng quốc gia hoặc khu vực cụ thể):

  • A: Hoa Kỳ
  • P: Cho mọi quốc gia
  • S: Singapore, Anh
  • W: Hàn Quốc

S – Kỹ thuật thu phát sóng ở từng quốc gia, khu vực

  • U: ATSC, Clear QAM (Mỹ, Canada, Mexico).
  • L: DVB T/T2/T2HD/C/S/S2 (Châu Âu, Thổ Nhĩ Kỳ, Nga).
  • N: ATSC 3.0 – ATSC 1.0. (Hàn Quốc).
  • S: SBTVD (Brazil, Argentina, Chile).
  • J: BS 110 (Nhật Bản).
  • V: DVB-T2/C/S2 (Ả Rập Xê Út, UAE, Kuwait, Nam Phi).
  • T: MPEG-2/4 DVB-T2 (Úc, Singapore, Ấn Độ).
  • Không – DVB-T2/C/S2 (New Zealand).
  • C: DTMB (Trung Quốc, Hồng Kông)

K – Thiết kế

  • C: thiết kế mỏng
  • K: thiết kế siêu mỏng

Như vậy, bên trên đây Trung tâm bảo hành và sửa chữa Điện máy Châu Anh đã chia sẻ với các bạn cách xem model tivi Sony cũng như ý nghĩa các ký tự trong tên của Model. Hy vọng với những chia sẻ của chúng tôi bạn có thể hiểu rõ chiếc tivi LG của nhà mình và sử dụng tivi thuận tiện và dễ dàng hơn. Chúc các bạn thành công

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *