Bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba nội địa đầy đủ và chính xác nhất chính là tài liệu không thể bỏ qua. Từ bảng này bạn có thể xác định tủ lạnh Toshiba nội địa của mình đang gặp phải lỗi gì? Có thể tự khắc phục những lỗi nào và những lỗi nào nên gọi thợ sửa chữa tủ lạnh đến. Tất cả thông tin sẽ có trong bài viết ngày hôm nay của Điện máy Châu Anh. Hãy cùng theo dõi nhé!
Tổng hợp bảng Mã lỗi tủ lạnh Toshiba nội địa:
Ký hiệu mã lỗi | Lỗi tủ lạnh – cách khắc phục |
H22 | Gia tốc Out/Off bước nhanh – Kiểm tra Out/Off |
H23 | Giảm gia tốc Out/Off bất thường, nhanh chóng – Kiểm tra lại Out/Off |
H1C | Máy nén hỏng – Cần xử lý thay thế máy nén |
H30 | Bị ngắt kết nối Freezer khoang thermist -Kiểm tra thermistor |
H1C | Lỗi khóa máy nén, khí nén thất bại |
H3C | Ice khay thermistor bị ngắn mạch |
H32 | Tủ lạnh bị ngăn ngắt kết nối thermistor |
H33 | Switching tại phòng thermistor bị ngắt kết nối |
H34 | Lỗi Ice khay thermistor ngắt kết nối |
H35 | Lỗi đến từ RT thermistor ngắt kết nối |
H36 | Hệ thống xả đá thermistor ngăn đông ngắt kết nối |
H38 | Do Freezer khoang thermistor bị ngắn mạch |
H39 | Lỗi do xả đá thermistor ngăn đông ngắn mạch |
H24 | Lỗi đến từ giao tiếp |
H3F | Điện trở bị lỗi |
H3H | Sự cố do lỗi chuyển phòng thermistor ngắn mạch |
H3E | Xả đá thermistor (phòng lạnh) bị ngắn |
H3d | Lỗi từ RT thermistor ngắn mạch |
H50 | Van điều tiết tủ lạnh ngắn |
H54 | Lỗi giảm chấn mở |
H60 | Quạt động cơ bị hỏng |
H62 | Lỗi do khoang lạnh bị khóa động cơ quạt |
H64 | Lỗi từ khoang quạt lạnh đảo chiều |
H65 | Freezer khoang động cơ quạt đảo chiều gặp lỗi |
H70 | Hệ thống xả đá tủ gặp lỗi |
H81 | Lỗi đến từ máy nén |
H82 | Mạch điều khiển lỗi |
HLH | Rò rit cao áp môi chất lạnh |
HLL | Rò rỉ từ low- áp môi chất lạnh |
H (H ° C.) | Lỗi trong khoang nhiệt độ không Hiyase cao / phía bên trong tủ lạnh |
Hãy truy cập vào chuyên mục Dịch vụ để tìm kiếm thêm nhiều dịch vụ Uy Tín khác
Mã lỗi tủ lạnh Toshiba nội địa cần được thợ xử lý:
Mã lỗi | Nguyên nhân, biểu hiện lỗi | Cách khắc phục, xử lý |
H21- Máy nén bất thường | Điện áp máy nén gặp bất thường | Ngắt ngay nguồn điện và nhờ thợ đến kiểm tra, sửa chữa tủ lạnh Toshiba |
H63 – Lỗi từ quạt đảo chiều | Do tủ điện hoặc nguồn điện cấp hỏng | |
H61 – Lỗi quạt dàn lạnh | Do tuyết ngưng tụ quá dày, dẫn đến tắc nghẽn | |
H24 – Lỗi cảm biến tủ | Do Thermostat hay rơ le gặp sự cố | |
H31 – Lỗi xả đá, H71-Lỗi không xả đá | Do xuất hiện băng tuyến bao kín thanh chắn, giá đỡ tủ dẫn đến rơ le hoặc ống gas trục trặc | |
H17 – Lỗi quá dòng | Do thay đổi nhiệt độ tủ liên tục | |
H16 – Lỗi mạch cuộn dây máy nén, H1C – Máy nén bị hỏng | Tủ kêu to ở mặt sau, không mát | |
H14- Lỗi bóng bán dẫn điện | Do đóng mở tủ quá nhiều ở thời gian ngắn dẫn đến chập mạch bóng bán dẫn điện |
Mẹo sử dụng tủ lạnh Toshiba nội địa Nhật an toàn, bền bỉ
1. Đặt tủ lạnh ở vị trí thích hợp
Tủ lạnh nên được đặt ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa các nguồn nhiệt như bếp, lò vi sóng. Khoảng cách giữa tủ lạnh và tường cần đủ rộng (khoảng 10cm). Để đảm bảo thông gió tốt, giúp tủ lạnh không bị quá tải nhiệt.
>>> Tham khảo thêm: Tổng hợp bảng mã lỗi tủ lạnh Hitachi
2. Sắp xếp thực phẩm hợp lý
Việc sắp xếp thực phẩm trong tủ lạnh cũng cần được chú trọng. Thực phẩm nên được bọc kín và phân loại rõ ràng, tránh để quá chật làm cản trở lưu thông khí lạnh. Ngăn trên cùng thích hợp để đựng các thực phẩm chín, ngăn giữa để rau quả và ngăn dưới cùng để thịt cá. Điều này giúp duy trì nhiệt độ đều và tránh lẫn mùi thực phẩm.
3. Vệ sinh tủ lạnh định kỳ
Việc vệ sinh tủ lạnh định kỳ là cần thiết. Bạn nên vệ sinh tủ lạnh ít nhất mỗi tháng một lần để loại bỏ vi khuẩn và mùi hôi. Khi vệ sinh, bạn hãy tắt nguồn điện, lấy hết thực phẩm ra ngoài và dùng khăn mềm ẩm lau sạch các ngăn kệ. Đừng quên kiểm tra và vệ sinh phía sau tủ để loại bỏ bụi bẩn trên dàn ngưng.
4. Điều chỉnh nhiệt độ tủ lạnh phù hợp
Bạn cũng cần chú ý đến việc điều chỉnh nhiệt độ phù hợp. Nhiệt độ lý tưởng cho ngăn mát là từ 3 đến 5°C và ngăn đá từ -18 đến -20°C. Không nên để nhiệt độ quá thấp vì sẽ tốn điện và làm giảm tuổi thọ của tủ lạnh.
>>> Xem thêm: Bảng mã lỗi tủ lạnh Samsung đầy đủ nhất
5. Bảo trì tủ lạnh định kỳ
Việc bảo trì, kiểm tra định kỳ là rất cần thiết. Bạn nên liên hệ với trung tâm bảo hành của Toshiba để kiểm tra và bảo dưỡng tủ lạnh ít nhất một lần mỗi năm. Điều này giúp phát hiện và khắc phục kịp thời các sự cố, đảm bảo tủ lạnh luôn hoạt động ổn định.
Như vậy, bên trên là bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba nội địa chi tiết và cách khắc phục. Nếu bạn gặp hư hỏng cần được sửa chữa bảo hành tủ lạnh Toshiba, hãy liên hệ với Điện máy Châu Anh để được hỗ trợ nhanh chóng nhé!